Thời khóa biểu
Tài liệu đính kèm: Tải về
trường THCS Mai Xuân Thưởng | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||
NĂM HỌC 2020-2021 - HỌC KỲ I | |||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | |
2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
2 | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Ngữ Văn Nguyễn Thị Hồng Vân | Sinh học Vũ Xuân Bính | Toán Trịnh Ngọ | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | Hóa học Vương Thị Châu | |||
3 | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Vật lí Mai Quảng Điệp | Toán Trịnh Ngọ | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | Hóa học Vương Thị Châu | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | |||
4 | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Toán Võ Thị Thu Hiền | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Toán Nguyễn Hoàng | Công nghệ Mai Quảng Điệp | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Ngữ Văn Lê Thị Hằng | |||
5 | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Toán Võ Thị Thu Hiền | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Vật lí Mai Quảng Điệp | Toán Nguyễn Hoàng | Hóa học Vương Thị Châu | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Ngữ Văn Lê Thị Hằng | |||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Văn Phạm Hạnh | Mỹ Thuật TC Phạm Huy Toàn | Bồi dưỡng Sử Trần Thị Hậu Giang | Bồi dưỡng Địa Nguyễn Thị Liên | ||||||
3 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Văn Phạm Hạnh | Mỹ Thuật TC Phạm Huy Toàn | Bồi dưỡng Sử Trần Thị Hậu Giang | Bồi dưỡng Địa Nguyễn Thị Liên | ||||||
4 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Văn Phạm Hạnh | Mỹ Thuật TC Phạm Huy Toàn | Bồi dưỡng Sử Trần Thị Hậu Giang | Bồi dưỡng Địa Nguyễn Thị Liên | ||||||
5 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Văn Phạm Hạnh | Mỹ Thuật TC Phạm Huy Toàn | ||||||||
3 | Sáng | 1 | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Toán Nguyễn Hoàng | Toán Võ Thị Thu Hiền | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | |
2 | Sinh học Vũ Xuân Bính | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Toán Trịnh Ngọ | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Toán Nguyễn Hoàng | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Ngữ Văn Lê Thị Hằng | |||
3 | Tin học Võ Thị Thu Hiền | Sinh học Vũ Xuân Bính | Toán Trịnh Ngọ | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Vật lí Nguyễn Hoàng | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Ngữ Văn Lê Thị Hằng | |||
4 | Toán Nguyễn Hoàng | Tin học Võ Thị Thu Hiền | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | |||
5 | Toán Nguyễn Hoàng | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Sinh học Vũ Xuân Bính | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Tiếng Anh TC Nguyễn Thị Ngọc Bông | Toán Trịnh Ngọ | |||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Anh Văn Nguyễn Thị Ngọc Bông | Môn khác Nguyễn Thị Hồng Vân | ||||||||
3 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Anh Văn Nguyễn Thị Ngọc Bông | Môn khác Nguyễn Thị Hồng Vân | ||||||||
4 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Anh Văn Nguyễn Thị Ngọc Bông | Môn khác Nguyễn Thị Hồng Vân | ||||||||
5 | |||||||||||
4 | Sáng | 1 | Âm nhạc Nguyễn Văn Thạch | Công nghệ Nguyễn Thị Kim Yến | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Toán Trịnh Ngọ | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Hóa TC Vương Thị Châu | Địa lí Nguyễn Thị Liên | |
2 | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Toán Trịnh Ngọ | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | Hóa TC Vương Thị Châu | |||
3 | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Âm nhạc Nguyễn Văn Thạch | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Địa lí Nguyễn Thị Liên | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Hóa học Vương Thị Châu | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | |||
4 | Công nghệ Nguyễn Thị Kim Yến | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Âm nhạc Nguyễn Văn Thạch | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Hóa học Vương Thị Châu | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Vật lí Mai Quảng Điệp | |||
5 | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Công nghệ Vương Thị Châu | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Vật lí Mai Quảng Điệp | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | |||||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | Ngoại ngữ Nguyễn Thị Ngọc Bông | Bồi dưỡng toán Trịnh Ngọ | Ngoại ngữ Phùng Thị Như Thủy | Bồi dưỡng Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Bồi dưỡng Lý Mai Quảng Điệp | ||||||
3 | Ngoại ngữ Nguyễn Thị Ngọc Bông | Bồi dưỡng toán Trịnh Ngọ | Ngoại ngữ Phùng Thị Như Thủy | Bồi dưỡng Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Bồi dưỡng Lý Mai Quảng Điệp | ||||||
4 | Ngoại ngữ Nguyễn Thị Ngọc Bông | Ngoại ngữ Phùng Thị Như Thủy | Bồi dưỡng Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Bồi dưỡng Lý Mai Quảng Điệp | |||||||
5 | |||||||||||
5 | Sáng | 1 | Sinh học Vũ Xuân Bính | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Toán Nguyễn Hoàng | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Toán Võ Thị Thu Hiền | Ngữ Văn Lê Thị Hằng | |
2 | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Tin học Võ Thị Thu Hiền | Công nghệ Vũ Xuân Bính | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Toán Nguyễn Hoàng | Tiếng Anh TC Phùng Thị Như Thủy | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | |||
3 | Vật lí Nguyễn Hoàng | Ngữ Văn Nguyễn Thị Hồng Vân | Sinh học Vũ Xuân Bính | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Toán Trịnh Ngọ | |||
4 | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Ngữ Văn Nguyễn Thị Hồng Vân | Toán Trịnh Ngọ | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Âm nhạc Nguyễn Văn Thạch | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | |||
5 | Mỹ thuật Phạm Huy Toàn | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Toán Trịnh Ngọ | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Toán Nguyễn Hoàng | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Tiếng Anh TC Nguyễn Thị Ngọc Bông | |||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | Sáng | 1 | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Toán Võ Thị Thu Hiền | Lý TC Mai Quảng Điệp | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | |
2 | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Toán Võ Thị Thu Hiền | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | Công nghệ Mai Quảng Điệp | Hóa học Vương Thị Châu | |||
3 | Toán Nguyễn Hoàng | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Công nghệ Mai Quảng Điệp | Âm nhạc Nguyễn Văn Thạch | Hóa học Vương Thị Châu | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | |||
4 | Toán Nguyễn Hoàng | Tiếng Anh Phùng Thị Như Thủy | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Âm nhạc Nguyễn Văn Thạch | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Thể dục Nguyễn Văn Nghĩa | Vật lí Mai Quảng Điệp | Địa lí Nguyễn Thị Liên | |||
5 | Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bông | Địa lí Nguyễn Thị Liên | Tiếng Anh TC Phùng Thị Như Thủy | Vật lí Nguyễn Hoàng | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Công nghệ Mai Quảng Điệp | |||||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Văn Nguyễn Thị Len | Bồi dưỡng Sinh Nguyễn Thị Kim Yến | Bồi dưỡng Anh Văn Phùng Thị Như Thủy | |||||||
3 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Văn Nguyễn Thị Len | Bồi dưỡng Sinh Nguyễn Thị Kim Yến | Bồi dưỡng Anh Văn Phùng Thị Như Thủy | |||||||
4 | Âm nhạc TC Nguyễn Văn Thạch | Bồi dưỡng Sinh Nguyễn Thị Kim Yến | |||||||||
5 | |||||||||||
7 | Sáng | 1 | Tin học Võ Thị Thu Hiền | Công nghệ Nguyễn Thị Kim Yến | Toán TC Nguyễn Xuân Phượng | Sinh học Vũ Xuân Bính | Toán TC Nguyễn Hoàng | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Vật lí Mai Quảng Điệp | |
2 | Công nghệ Nguyễn Thị Kim Yến | Sinh học Vũ Xuân Bính | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Lý TC Mai Quảng Điệp | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Toán Nguyễn Hoàng | Toán Võ Thị Thu Hiền | Toán Trịnh Ngọ | |||
3 | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Ngữ Văn Nguyễn Thị Hồng Vân | Ngữ Văn Trịnh Thị Quỳnh Hoa | Công nghệ Vương Thị Châu | Sinh học Nguyễn Thị Kim Yến | Toán TC Nguyễn Hoàng | Toán Võ Thị Thu Hiền | Toán Trịnh Ngọ | |||
4 | Ngữ Văn Nguyễn Thị Len | Vật lí Nguyễn Hoàng | Công nghệ Vũ Xuân Bính | Toán TC Nguyễn Xuân Phượng | Hóa học Vương Thị Châu | Lịch sử Trần Thị Hậu Giang | Địa lí Nguyễn Thị Liên | GDCD Nguyễn Thị Hồng Vân | |||
5 | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | |||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Chủ nhật | Sáng | 1 | |||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
Chiều | 1 | ||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 |